Có 2 kết quả:
名义 míng yì ㄇㄧㄥˊ ㄧˋ • 名義 míng yì ㄇㄧㄥˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. danh nghĩa, làm thay cho người khác
2. chức vụ không có thực
2. chức vụ không có thực
Từ điển Trung-Anh
(1) name
(2) titular
(3) nominal
(4) in name
(5) ostensible purpose
(2) titular
(3) nominal
(4) in name
(5) ostensible purpose
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. danh nghĩa, làm thay cho người khác
2. chức vụ không có thực
2. chức vụ không có thực
Từ điển Trung-Anh
(1) name
(2) titular
(3) nominal
(4) in name
(5) ostensible purpose
(2) titular
(3) nominal
(4) in name
(5) ostensible purpose
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0